Belanja di App banyak untungnya:
damn nghĩa là gì->Ngoại động từ · Chê trách, chỉ trích; kết tội · Chê, la ó (một vở kịch) · Làm hại, gây nguy hại; làm thất bại · Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
damn nghĩa là gì->damn nghĩa là gì | Ngha ca t Damn T in Anh