mạnh dạn -> mạnh dạn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

mạnh dạn->brave, boldly, forcible là các bản dịch hàng đầu của "mạnh dạn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sau đó, hãy mạnh dạn áp dụng những điều học được. ↔ Then bravely

mạnh dạn->mạnh dạn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Rp.9757
Rp.65296-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama