Belanja di App banyak untungnya:
pose->Nội động từ · Đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ) · Làm điệu bộ, có thái độ màu mè · ( + as) làm ra vẻ, tự cho là.
pose->Nghĩa của từ Pose - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha