Belanja di App banyak untungnya:
múp là gì->Múp míp. Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ. (Khẩu ngữ) béo múp (nói khái quát). béo múp míp: Đồng nghĩa: chút chít, chụt chịt. Lấy từ « http://tratu
múp là gì->Nghĩa của từ Múp míp - Từ điển Việt - Tratu Soha