Belanja di App banyak untungnya:
handout->Danh từ · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày · Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô
handout->handout | Ngha ca t Handout T in Anh