handout -> handout | Ngha ca t Handout T in Anh

Merek: handout

handout->Danh từ · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày · Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô

handout->handout | Ngha ca t Handout T in Anh

Rp.7187
Rp.93481-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama